请输入您要查询的单词:
单词
ecfractu
释义
ecfractu
Latin
Verb
ecfractū
ablative supine of
ecfringō
随便看
đắng lòng
đắng nghét
đắn đo
đắp
đắt
đắt đỏ
đằm
đằm thắm
đằng
đằng này
đằng đằng
đằng ấy
đẳng
đẳng chu
đẳng thức
đẳng trương
đặc
đặc biệt
đặc cách
đặc công
đặc hiệu
đặc hữu
đặc khu
Đặc khu Columbia
đặc khu hành chính
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/9 2:57:27