请输入您要查询的单词:
单词
dun1
释义
dun1
Mandarin
Romanization
dun1
(
Zhuyin
ㄉㄨㄣ
)
Alternative spelling of
dūn
随便看
nứt nanh
nừng
nửa
nửa nạc nửa mỡ
nửa vời
nửa đêm
nửa đời
nữ
nữa
nữ cai trị
Nữ Chân
nữ chính
nữ công
nữ công gia chánh
nữ giới
nữ hoàng
Nữ Oa
nữ sinh
nữ thần
nữ trang
nữ tính
Nữu Ước
nữ vương
nực
nực cười
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/9 7:32:21