请输入您要查询的单词:
单词
Dubbels
释义
Dubbels
German
Noun
Dubbels
n
plural of
Dubbel
随便看
uất hận
uất ức
uể oải
uốn
uống
uống nước nhớ nguồn
uốn lượn
uốn ván
uổng
uỷ ban
uỷ ban nhân dân
uỷ mị
uỷ nhiệm
uỷ nhiệm chi
uỷ viên
U’s
u’s
u•ching
Uターン
Uピン
U盘
U盤
U盾
U轉
U转
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/8 22:00:55