请输入您要查询的单词:
单词
douting
释义
douting
English
Verb
douting
present participle of
dout
Anagrams
dug into
随便看
nụ
nụ cười
Nụy Khấu
Nụy khấu
nứa
nức nở
nức tiếng
nứng
nứt
nứt nanh
nừng
nửa
nửa nạc nửa mỡ
nửa vời
nửa đêm
nửa đời
nữ
nữa
nữ cai trị
Nữ Chân
nữ chính
nữ công
nữ công gia chánh
nữ giới
nữ hoàng
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/7 4:39:29