请输入您要查询的单词:
单词
divenirgli
释义
divenirgli
Italian
Verb
divenirgli
Compound of
divenire
and
gli
.
随便看
đá chanh
đác khốt
đác wa
đá cầu
đá da trời
đá gà
đáhm
đá hoa
đá hoa cương
đái
đái dầm
đái ra quần
đái tháo đường
đá lạnh
đá lửa
đám
đám cưới
đám ma
đám tang
đám đông
đán
đáng
đáng ghét
đáng giá
đáng kiếp
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/13 10:40:07