请输入您要查询的单词:
单词
di seguito
释义
di seguito
Italian
Adverb
di seguito
uninterruptedly, consecutively, on end, in succession, in a row
随便看
ngư dân
ngư lôi
ngưng
ngư nghiệp
ngưng trệ
ngư phủ
NGƯT
ngưu
ngưu bàng
Ngưu Lang
ngưu tầm ngưu, mã tầm mã
ngươi
ngước
Người
người
người Anh-điêng
người bán
người bán hàng
người bị hại
người chuyển giới
người da đỏ
người dưng
người dưng nước lã
người Hoa
người Hoa Kì
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/1 1:18:24