người dưng nước lã
Vietnamese
Noun
người dưng nước lã
- Synonym of người dưng (“stranger”)
单词 | người dưng nước lã |
释义 | người dưng nước lã |
随便看 |
|
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。