请输入您要查询的单词:
单词
diacritical marks
释义
diacritical marks
English
Noun
diacritical marks
plural of
diacritical mark
随便看
hờn giận
hờn tủi
hở
hở hang
hở hàm ếch
hỡi
Hợi
hợm
hợm hĩnh
hợp
hợp chúng quốc
Hợp chúng quốc Hoa Kì
Hợp chúng quốc Hoa Kỳ
hợp chất
hợp chất hữu cơ
hợp chủng quốc
Hợp chủng quốc Hoa Kì
Hợp chủng quốc Hoa Kỳ
hợp kim
hợp lí
hợp lý
hợp lệ
hợp nhất
hợp pháp
hợp pháp hoá
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/1 12:41:21