Hợp chúng quốc Hoa Kỳ
Vietnamese
Proper noun
Hợp chúng quốc Hoa Kỳ
- Alternative spelling of Hợp chúng quốc Hoa Kì
单词 | Hợp chúng quốc Hoa Kỳ |
释义 | Hợp chúng quốc Hoa Kỳ |
随便看 |
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。