da thuộc
Vietnamese
Etymology
da + thuộc.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [zaː˧˧ tʰuək̚˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [jaː˧˧ tʰuək̚˨˩ʔ]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [jaː˧˧ tʰuək̚˨˩˨]
Noun
da thuộc
- leather
单词 | da thuộc |
释义 | da thuộc |
随便看 |
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。