请输入您要查询的单词:
单词
culdoscopie
释义
culdoscopie
Italian
Noun
culdoscopie
f
plural of
culdoscopia
随便看
'nhĕt
nhĩ
nhīr
nhũ danh
nhũ hoa
nhũ mẫu
nhũn
nhũ đá
nhŭng
nhŵr
nhŷ
nhŷ bach
nhơ
nhơi
Như
như
như gió
Như Lai
nhưng
nhưng mà
như nước đổ lá khoai
như nước đổ đầu vịt
như thế
như thể
như vậy
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/1 22:52:15