nhũn
Vietnamese
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [ɲun˦ˀ˥]
- (Huế) IPA(key): [ɲun˧˨]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ɲʊwŋ͡m˨˩˦]
Adjective
nhũn • (𤇳, 𤇽)
- very soft
- 2005, chapter 2, in Cao Tự Thanh, transl., Anh hùng xạ điêu, Văn học, translation of 射雕英雄传 by Jīn Yōng (Kim Dung):
- Đột nhiên hai chân nhũn ra, chống kiếm xuống đất.
- Suddenly his legs gave way and he planted his sword in the ground to lean on.
-
Derived terms
Derived terms
- mềm nhũn