请输入您要查询的单词:
单词
cuccioletti
释义
cuccioletti
Italian
Noun
cuccioletti
m
plural of
cuccioletto
随便看
bổi
bổi hổi
bổ khuyết
bổn
bổn cũ soạn lại
bổng
bổng lộc
bổ ngữ
bổ nhiệm
bổn phận
bổ sung
bổ thể
bổ túc
bổ ích
bổ đề
bỗ dưỡng
bỗng
bỗng chốc
bỗng dưng
bỗng nhiên
bộ
bộ Anh
bộ ba
bộ binh
bộ bảy
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/9 4:02:13