请输入您要查询的单词:
单词
confingebas
释义
confingebas
Latin
Verb
confingēbās
second-person singular imperfect active indicative of
confingō
随便看
bồi bếp
bồi bổ
bồi dưỡng
bồi hoàn
bồi hồi
bồi thường
bồi thẩm
bồi tự
bồi đắp
bồ kết
bồn
bồn binh
bồn chồn
bồn cầu
bồng
bồng bềnh
bồng bột
bồng chanh
bồng lai
bồ nhí
bồn tắm
bồ nông
bồn địa
Bồ Tát
bồ tát
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/1 10:38:31