请输入您要查询的单词:
单词
compellationem
释义
compellationem
Latin
Noun
compellātiōnem
accusative singular of
compellātiō
随便看
lỡ
lỡ làng
lỡ lầm
Lợi
lợi
lợi dụng
lợi hại
lợi nhuận
lợi thế
lợi tức
lợi ích
lợn
lợn cợn
lợn lòi
lợn nái
lợn nước
lợn rừng
lợn đất
lợp
lụa
Lục
lục
lục bát
lục bình
Lục Cung Thánh Mẫu
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/11 20:05:28