请输入您要查询的单词:
单词
cognitifs
释义
cognitifs
French
Adjective
cognitifs
masculine plural of
cognitif
随便看
quádruplas
quádruplo
quádruplos
quá dặn
quá giang
quái
quái thú
quái vật
quái xế
quá khích
quá khứ
quá khứ phân từ
quál
quáles
quá làn
quá lời
quá mạ
quá mức
quán
quánbiàn
quánbào
quánbì
quánbù
quánbāo
quánběn
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/31 13:55:02