请输入您要查询的单词:
单词
clodicet
释义
clodicet
Latin
Verb
clōdicet
third-person singular present active subjunctive of
clōdicō
随便看
hứa
hứa hôn
hứa hẹn
hứa lèo
hức
hứng
hứng chí
hứng khởi
hứng thú
hứng tình
hừm
hử
hửi
hửng
hữu
hữu cơ
hữu danh vô thực
hữu dũng vô mưu
hữu dụng
hữu hiệu
hữu hạn
hữu khuynh
hữu nghị
hữu ngạn
hữu thanh
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/11/6 9:31:42