请输入您要查询的单词:
单词
circumrotatas
释义
circumrotatas
Latin
Participle
circumrotātās
accusative feminine plural of
circumrotātus
随便看
thượng đỉnh
thǫ́ne
thǫ̂
thǹg
thǹg-pak-theh
thȕléna
thɔrɔl
thɔŋ¹
thə̀łopǫ́na
thə̀łó’oy
thə́na
thə́tho
thə̏’ə́na
thɛn³
thɛu³
thʁàk
Thạch
thạch
thạch anh
thạch cao
thạch lựu
thạch nhũ
thạch quyển
thạch sùng
thạch tín
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/1 0:05:50