请输入您要查询的单词:

 

单词 thạch
释义

thạch

See also: thách and Thạch

Vietnamese

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [tʰajk̟̚˧˨ʔ]
  • (Huế) IPA(key): [tʰat̚˨˩ʔ]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [tʰat̚˨˩˨]
  • Homophone: Thạch

Etymology 1

(This etymology is missing or incomplete. Please add to it, or discuss it at the Etymology scriptorium.)

Noun

thạch

  1. agar
  2. isinglass
  3. (Northern Vietnam) jelly (dessert)
    Synonym: rau câu

Etymology 2

Sino-Vietnamese word from .

Noun

thạch

  1. (only in compounds) rock; stone
Derived terms
  • bàn thạch (磐石, (literary) rock)
  • bán hoá thạch (半化石, subfossil)
  • cự thạch (megalith)
  • cẩm thạch (錦石, marble)
  • hoá thạch (化石, fossil)
  • hắc diện thạch (黑涎石, obsidian)
  • kim thạch học (金石學, epigraphy)
  • ngọc thạch (玉石, jade)
  • nham thạch (岩石, rock)
  • thiên thạch (天石, meteorite)
  • thạch anh (石英, quartz)
  • thạch cao (石膏, plaster; gypsum)
  • thạch lựu (石榴, (literary) pomegranate)
  • thạch quyển (石圈, lithosphere)
  • thạch sùng (石崇, common house gecko)
  • thạch tín (石信, arsenolite)
  • thạch tùng (石松, common club moss)
  • tiêu thạch (硝石, saltpetre)
  • tràng thạch (長石, feldspar)
  • vẫn thạch (隕石, meteorite)
  • á hoá thạch (亞化石, subfossil)

See also

  • đá
随便看

 

国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/11/6 3:37:18