请输入您要查询的单词:
单词
churchification
释义
churchification
English
Noun
churchification
(
uncountable
)
The process of churchifying.
随便看
lầm lỗi
lầm lỡ
lầm lỳ
lầm than
lần
lần lượt
lầu
Lầu Năm Góc
lầu xanh
lầy
lầy lội
lẩm bẩm
lẩn
lẩn mẩn
lẩn quẩn
lẩu
lẩy bẩy
lẫm bẫm
lẫm cẫm
lẫn
lẫn lộn
lẫy
lẫy lừng
lận
lận đận
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/1 16:48:10