请输入您要查询的单词:
单词
chrome-plated
释义
chrome-plated
English
Adjective
chrome-plated
(
not comparable
)
synonym of
chromium-plated
随便看
bẩm báo
bẩm chất
bẩm sinh
bẩm tính
bẩn
bẩn thỉu
bẩy
bẫy
bẫy mìn
bẫy nợ
bậc
bậc thầy
bậc trung
bậc tự do
bận
bận bịu
bận rộn
bận tâm
bập bênh
bập bõm
bập bùng
bập bẹ
bật
bật hơi
bật lửa
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/7 22:48:24