bập bẹ
Vietnamese
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [ʔɓəp̚˧˨ʔ ʔɓɛ˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [ʔɓəp̚˨˩ʔ ʔɓɛ˨˩ʔ]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ʔɓəp̚˨˩˨ ʔɓɛ˨˩˨]
Verb
bập bẹ
- to babble; to prattle
单词 | bập bẹ |
释义 | bập bẹ |
随便看 |
|
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。