请输入您要查询的单词:
单词
chockstones
释义
chockstones
English
Noun
chockstones
plural of
chockstone
随便看
tổng tư lệnh
tổng đài
tổng đốc
tổng động viên
tổn hại
tổn thương
tổn thất
tổ ong
tổ quốc
tổ sư
tổ tiên
tổ tôm
tổ ấm
tỗn
tộ
tộc
tộc người
tội
tội lỗi
tội nghiệp
tội phạm
tội phạm học
tội trạng
tội ác
tột
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/13 13:21:28