请输入您要查询的单词:
单词
CHLs
释义
CHLs
English
Noun
CHLs
plural of
CHL
Anagrams
ChSl.
随便看
thiëc
thiëk
thi đua
thi đấu
thiĩ
thiũrũra
thiȝ
thiȝe
thiȝes
thiȝh
thiȝhe
thiȝhes
thiɔrëɣɔ̈c
thiɛ̈k
thiʾókte
thiếc
thiến
thiếp
thiếp mừng Nô-en
thiết
thiết bị
thiết giáp
thiết giáp hạm
thiết kế
thiết kế đồ hoạ
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/7 17:01:58