chiếu sáng
Vietnamese
Etymology
chiếu (“to shine”) + sáng (“bright”).
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕiəw˧˦ saːŋ˧˦]
- (Huế) IPA(key): [t͡ɕiw˨˩˦ ʂaːŋ˦˧˥]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ciw˦˥ ʂaːŋ˦˥] ~ [ciw˦˥ saːŋ˦˥]
Verb
chiếu sáng • (照𫤤)
- to illuminate; to light; to shine (on); to beam light (at)