请输入您要查询的单词:
单词
chistosísima
释义
chistosísima
Spanish
Adjective
chistosísima
f
feminine singular of
chistosísimo
随便看
ngọ nguậy
ngọn nguồn
ngọn ngành
ngọn đuốc
ngọt
ngọt lịm
ngọt ngào
ngọt xớt
ngỏ
ngố
ngốc
ngốc nghếch
ngốn
ngồi
ngồi tù
ngồi xổm
ngồ ngộ
ngổn ngang
ngỗng
ngỗ nghịch
ngộ
ngộ nghĩnh
ngộ nhận
ngộp
ngột
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/12 6:07:15