请输入您要查询的单词:
单词
chispeando
释义
chispeando
Spanish
Verb
chispeando
Adverbial present participle of
chispear
.
随便看
Hëtzt
hëwü
hì hục
hìkpèxën
hình
hình bán nguyệt
hình bình hành
hình chiếu
hình chóp
hình chữ nhật
hình cầu
hình dong
hình dung
hình dung từ
hình dáng
hình dạng
hình hoạ
hình hài
hình họa
hình học
hình hộp chữ nhật
hình lập phương
hình mẫu
hình nhi thượng học
hình nhân
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/1 1:19:02