请输入您要查询的单词:
单词
chetidi
释义
chetidi
Italian
Noun
chetidi
m
plural of
chetide
随便看
thảo mộc
thảo nguyên
thảo nào
thảo quả
thảo thư
thả thính
thả tim
thả tym
thảy
thấm
thấm tháp
thấm thía
thấp
thấp thoáng
thấp thỏm
thất
thất bại
thất bảo
thất chí
thất giác
thất lạc
thất lễ
thất nghiệp
thất ngôn
thất ngôn tuyệt cú
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/12 5:52:01