cha nội
Vietnamese
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕaː˧˧ noj˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [t͡ɕaː˧˧ noj˨˩ʔ]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [caː˧˧ noj˨˩˨]
Noun
cha nội
- (informal) dude; man
- Làm gì thế cha nội?
- What the hell are you doing, man?
- Làm gì thế cha nội?