请输入您要查询的单词:
单词
Channon
释义
Channon
English
Proper noun
Channon
A surname
.
随便看
thài
thài-iâng
thài-iông
thài-iông-hē
Thài-mâ-lí
thài-mōe
thàinig
thài-thài
thài-tō·
thài-tō͘
thàm-thiaⁿ
thàn
thàn-chia̍h
thàn-chîⁿ
Thành
thành
Thành Cát Tư Hãn
thành công
thành hoàng
thành hệ
thành khẩn
thành kiến
thành luỹ
thành lũy
thành lập
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/4 7:20:13