chanh dây
Vietnamese
Etymology
chanh + dây.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕajŋ̟˧˧ zəj˧˧]
- (Huế) IPA(key): [t͡ɕɛɲ˧˧ jəj˧˧]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [can˧˧ jəj˧˧]
Noun
(classifier cây, quả, trái) chanh dây
- (Southern Vietnam) passion fruit
- Synonym: chanh leo