chang chang
Vietnamese
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕaːŋ˧˧ t͡ɕaːŋ˧˧]
- (Huế) IPA(key): [t͡ɕaːŋ˧˧ t͡ɕaːŋ˧˧]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [caːŋ˧˧ caːŋ˧˧]
Adverb
chang chang
- (of sunbeam) blazingly
- Trưa trời trưa trật, trời nắng chang chang.
- In the middle of noon, the sun is blazing hot.