请输入您要查询的单词:

 

单词 chai sạn
释义

chai sạn

See also: châi-sán

Vietnamese

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕaːj˧˧ saːn˧˨ʔ]
  • (Huế) IPA(key): [t͡ɕaːj˧˧ ʂaːŋ˨˩ʔ]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [caːj˧˧ ʂaːŋ˨˩˨] ~ [caːj˧˧ saːŋ˨˩˨]

Adjective

chai sạn

  1. hardened, callused
    • 1978, Chu Lai, chapter 4, in Nắng đồng bằng, NXB Quân đội Nhân dân:
      Xa nhà lâu rồi, lòng chai sạn rồi, gia đình, quê hương cũng chẳng còn là chuyện níu kéo, ràng buộc.
      Away from home for a long time, his heart had grown hard, his family and hometown no longer called or bound him.
随便看

 

国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/11/5 22:44:58