请输入您要查询的单词:
单词
aclives
释义
aclives
Portuguese
Adjective
aclives
m
or
f
plural of
aclive
随便看
dân biểu
dân ca
dân chơi
dân chủ
dân chủ hoá
dân chủ hóa
dân chủ xã hội chủ nghĩa
Dâncu
Dâncu Mare
Dâncu Mic
dân cư
dân dã
dândăun
dân dụng
dâng
Dângeni
Dângești
dâng hiến
dân gian
Dângău Mare
Dângău Mic
dân lành
dân quân
Dân quân tự vệ
dân quốc
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/9 21:20:15