请输入您要查询的单词:
单词
cantarne
释义
cantarne
Italian
Verb
cantarne
Compound of
cantare
and
ne
.
随便看
đổi thay
đổi đời
đổ nát
đổ sập
đổ thêm dầu vào lửa
đổ thừa
đổ vỡ
đổ xô
đổ đốn
Đỗ
đỗ
đỗi
độ
độ C
độc
độc bản
độc chiếm
độc giả
độc hại
độc lập
độc nhất
độc nhất vô nhị
độc quyền
độc thoại
độc thân
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/31 21:40:37