请输入您要查询的单词:

 

单词 canh phòng
释义

canh phòng

Vietnamese

Etymology

Sino-Vietnamese word from and .

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [kajŋ̟˧˧ fawŋ͡m˨˩]
  • (Huế) IPA(key): [kɛɲ˧˧ fawŋ͡m˦˩]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [kan˧˧ fawŋ͡m˨˩]

Verb

canh phòng

  1. to guard, to keep watch
    • 2005, chapter 2, in Cao Tự Thanh, transl., Anh hùng xạ điêu, Văn học, translation of 射雕英雄传 by Jīn Yōng (Kim Dung):
      Nương tử đừng lo, chung quanh khách điếm này đã có thân binh của ta canh phòng nghiêm ngặt, []
      Don't worry; my bodyguards surround the inn and keep a close watch; []
随便看

 

国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/8/1 0:13:20