请输入您要查询的单词:
单词
Cadorna
释义
Cadorna
Italian
Proper noun
Cadorna
?
A surname
.
Luigi Cadorna, Italian general
随便看
bảo dưỡng
Bảo Gia Lợi
bảo hiểm
bảo hành
bảo hộ
bảo kiếm
bảo lãnh
bảo lưu
Bảo Lộc
bảo mật
bảo quản
bảo thủ
bảo toàn
bảo trì
bảo trọng
bảo trợ
bảo tàng
bảo tồn
bảo vật
bảo vệ
bảo đảm
bả vai
bảy
bảy bảy bốn chín ngày
bảy mươi
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/31 23:07:28