bạch tuột
Vietnamese
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [ʔɓajk̟̚˧˨ʔ tuət̚˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [ʔɓat̚˨˩ʔ tuək̚˨˩ʔ]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ʔɓat̚˨˩˨ tuək̚˨˩˨]
Noun
bạch tuột
- Misspelling of bạch tuộc.
单词 | bạch tuột |
释义 | bạch tuột |
随便看 |
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。