请输入您要查询的单词:

 

单词 Bạch Dương
释义

Bạch Dương

See also: bạch dương

Vietnamese

Etymology

Sino-Vietnamese word from 白羊 (white sheep).

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [ʔɓajk̟̚˧˨ʔ zɨəŋ˧˧]
  • (Huế) IPA(key): [ʔɓat̚˨˩ʔ jɨəŋ˧˧]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ʔɓat̚˨˩˨ jɨəŋ˧˧]
  • Homophone: bạch dương

Proper noun

Bạch Dương

  1. (astrology, astronomy) Aries
    Synonyms: Miên Dương, Dương Cưu

See also

Zodiac signs in Vietnamese · cung hoàng đạo (layout · text)
Bạch Dương (White Sheep),
Dương Cưu,
Miên Dương (Sheep) ♈︎
Kim Ngưu (Golden Bull) ♉︎Song Tử (Twin Children),
Song Nam (Twin Boys),
Song Sinh (Twins) ♊︎
Cự Giải (Giant Crab),
Bắc Giải (Northern Crab) ♋︎
Sư Tử (Lion),
Hải Sư (Sea Lion) ♌︎
Xử Nữ,
Thất Nữ,
Trinh Nữ (Virgin) ♍︎
Thiên Bình,
Thiên Xứng (Scales),
Cân Xứng (Balance) ♎︎
Thiên Yết,
Thiên Hạt,
Thiên Hiết (Heavenly Scorpion),
Bọ Cạp (Scorpion),
Hổ Cáp,
Thần Nông (Shennong) ♏︎
Nhân Mã (Centaur),
Xạ Thủ (Archer) ♐︎
Ma Kết,
Nam Dương (Southern Goat),
Sơn Dương (Goat) ♑︎
Bảo Bình (Precious Vase),
Thuỷ Bình (Water Vase) ♒︎
Song Ngư (Twin Fish) ♓︎
随便看

 

国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/9/9 11:33:14