bù đầu
Vietnamese
Etymology
bù + đầu.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [ʔɓu˨˩ ʔɗəw˨˩]
- (Huế) IPA(key): [ʔɓʊw˦˩ ʔɗəw˦˩]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ʔɓʊw˨˩ ʔɗəw˨˩]
Adjective
bù đầu
- (colloquial) over head and ears