Bính
See also: binh, bình, and Bình
Vietnamese
Etymology
Sino-Vietnamese word from 丙.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [ʔɓïŋ˧˦]
- (Huế) IPA(key): [ʔɓɨn˦˧˥]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ʔɓɨn˦˥]
Audio (Hà Nội) (file)
Proper noun
Bính
- the third heavenly stem
Coordinate terms
- (heavenly stems) Thập Can/Thiên Can; Giáp, Ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỉ, Canh, Tân, Nhâm, Quý (Category: vi:Heavenly stems)