bình lặng
Vietnamese
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [ʔɓïŋ˨˩ laŋ˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [ʔɓɨn˦˩ laŋ˨˩ʔ]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ʔɓɨn˨˩ laŋ˨˩˨]
Adjective
bình lặng
- placid; tranquil; quiet and peaceful
单词 | bình lặng |
释义 | bình lặng |
随便看 |
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。