请输入您要查询的单词:
单词
bête noir
释义
bête noir
English
Noun
bête noir
Misspelling of
bête noire
.
随便看
trường kiếm
trường kỉ
trường kỷ
trường mâu
trường mĩ thuật
trường mầm non
trường mẫu giáo
trường mỹ thuật
trường phái
trường quay
trường quốc tế
Trường Sơn
trường tiểu học
trường trung học
trường trung học cơ sở
trường trung học phổ thông
trường tồn
trường vốn
trường đại học
trường độ
-trưởng
trưởng
trưởng công chúa
trưởng giả
trưởng nam
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/7 4:52:43