bài thơ
Vietnamese
Etymology
bài + thơ
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [ʔɓaːj˨˩ tʰəː˧˧]
- (Huế) IPA(key): [ʔɓaːj˦˩ tʰəː˧˧]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ʔɓaːj˨˩ tʰəː˧˧]
Noun
bài thơ
- poem
单词 | bài thơ |
释义 | bài thơ |
随便看 |
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。