请输入您要查询的单词:

 

单词 bà con
释义

bà con

See also: bacon, bacón, and Bacon

Vietnamese

Etymology

Perhaps from (grandma) + con (child)

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [ʔɓaː˨˩ kɔn˧˧]
  • (Huế) IPA(key): [ʔɓaː˦˩ kɔŋ˧˧]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ʔɓaː˨˩ kɔŋ˧˧]

Noun

bà con

  1. (collective) relatives
  2. (collective, familiar) one's rural townspeople

Pronoun

bà con

  1. (familiar) y'all, my rural townspeople
    Synonym: bà con cô bác
    Trước hết tôi xin cám ơn bà con đã có mặt đầy đủ tại buổi họp thôn hôm nay.
    First, I would like to thank everyone for attending this town meeting.

See also

  • họ hàng
  • láng giềng
  • người thân
  • thân nhân
随便看

 

国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/7/11 21:26:48