请输入您要查询的单词:
单词
bulimy
释义
bulimy
English
Noun
bulimy
Archaic form of
bulimia
.
随便看
đất sét
đất đai
đấu
đấu củng
đấu giá
đấu kiếm
đấu thầu
đấu tranh
đấu trí
đấu trường
đấu vật
đấu xảo
đấu đá
đấy
đầm
đầm lầy
đầm đìa
đầm ấm
đần
đần độn
đầu
đầu bạc răng long
đầu bếp
đầu chôm chôm
đầu cơ
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/13 15:44:25