请输入您要查询的单词:
单词
bukszák
释义
bukszák
Hungarian
Noun
bukszák
nominative plural of
buksza
随便看
phớt lờ
phớt tỉnh Ăng-lê
phờ phạc
phở
phở cuốn
phởn phơ
phợc
phụ
phụ bạc
Phục
phục
phục chế
phục dựng
Phục Hy
phụ chú
Phục Hưng
phục hưng
phục hồi
Phục sinh
phục sức
phục thù
phục tùng
phục viên
phục vụ
phụ cận
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/1 8:58:29