请输入您要查询的单词:
单词
Brundusio
释义
Brundusio
Latin
Noun
Brundusiō
dative singular of
Brundusium
ablative singular of
Brundusium
随便看
Đào
đào
đào bới
đào hoa
đào lộn hột
đào mỏ
đào ngũ
đào thải
đào thải tự nhiên
đào tạo
đày
đày ngihn
đà điểu
đá
đá banh
đác
đá chanh
đác khốt
đác wa
đá cầu
đá da trời
đá gà
đáhm
đá hoa
đá hoa cương
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/20 8:32:08