请输入您要查询的单词:
单词
bristet
释义
bristet
Norwegian Bokmål
Verb
bristet
past participle of
briste
随便看
hoà nhạc
hoàn hảo
hoà nhập
Hoàn Kiếm
hoàn mĩ
hoàn mỹ
Hoàn Nhan
hoàn thiện
hoàn thành
hoàn toàn
hoàn trả
hoàn tất
hoàn vũ
hoà quyện
hoà tan
hoà thượng
hoà tấu
hoà vốn
hoà đồng
-hoá
hoá
hoá chất
hoá dầu
hoá học
hoá học hữu cơ
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/7 8:23:50