请输入您要查询的单词:
单词
breech faces
释义
breech faces
English
Noun
breech faces
plural of
breech face
随便看
áo a
áo ba lỗ
áo bào
áobāo
áobīng
áo chíp
á odda
áo dài
áo gấm
áojiān
áo khoác
áo khươi
áo may ô
áomó
áo mưa
áo Nhật Bình
áo phao
áo phông
áo quan
áo quần
áoshān
áo thun
áotou
áo tơi
áo tấc
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/7 12:55:51